Âm Hán Việt của 督する là "đốc suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 督 [đốc] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 督する là とくする [tokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とく・する【督する】 読み方:とくする [動サ変][文]とく・す[サ変] 1取り締まる。監督する。「市中を―・する」 2ひきいる。統率する。「中隊を―・する」 3うながす。督促する。「納税を―・する」 Similar words: 率いる都督指麾統率