Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)着(trước) 目(mục)Âm Hán Việt của 着目 là "trước mục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 着 [trước] 目 [mục]
Cách đọc tiếng Nhật của 着目 là ちゃくもく [chakumoku]
デジタル大辞泉ちゃく‐もく【着目】[名](スル)特に注意して見ること。目をつけること。また、目のつけどころ。着眼。「着目に値する提案」「ある現象に着目して新しい発見をする」