Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 着( trước ) 替( thế ) え( e )
Âm Hán Việt của 着替え là "trước thế e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
着 [trước] 替 [thế] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 着替え là きがえ [kigae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐がえ〔‐がへ〕【着替え/着換え】 [名](スル)着替えること。また、着替えるための衣類。「―を持っていく」「家で―してから出かける」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay quần áo, thay đồ, mặc đồ mới, thay đổi trang phục