Âm Hán Việt của 着手 là "trước thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 着 [trước] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 着手 là ちゃくしゅ [chakushu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゃく‐しゅ【着手】 読み方:ちゃくしゅ [名](スル) 1ある仕事に手をつけること。とりかかること。「研究に—する」 2(「著手」とも書く)刑法で、犯罪の遂行に直接関係のある行為にとりかかること。 3囲碁・将棋などで、石を置いたり駒を動かしたりすること。手(て)。「—禁止点」 Similar words: 掛かる乗り掛る仕かける取りつく乗り掛かる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắt tay vào, bắt đầu làm, tiến hành, khởi động, thực hiện