Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)着(trước) 任(nhiệm)Âm Hán Việt của 着任 là "trước nhiệm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 着 [trước] 任 [nhâm, nhậm]
Cách đọc tiếng Nhật của 着任 là ちゃくにん [chakunin]
デジタル大辞泉ちゃく‐にん【着任】[名](スル)新しい任地に到着すること。また、新しい任務につくこと。「新しい校長が着任する」⇔離任。#三省堂大辞林第三版ちゃくにん[0]【着任】(名):スル任地につくこと。任じられた職務につくこと。⇔離任「新支店長が-する」Similar words:イニシエーション 就任 入会