Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)着(trước) 々(trước)Âm Hán Việt của 着々 là "trước trước". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 着 [trước] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Cách đọc tiếng Nhật của 着々 là ちゃくちゃく [chakuchaku]
デジタル大辞泉ちゃく‐ちゃく【着着】[副]仕事などが次々と順序よくはかどるさま。「準備が着着(と)進められる」
dần dần, từ từ, theo từng bước