Âm Hán Việt của 着々 là "trước trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 着 [trước] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 着々 là ちゃくちゃく [chakuchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゃく‐ちゃく【着着】 読み方:ちゃくちゃく [副]仕事などが次々と順序よくはかどるさま。「準備が—(と)進められる」 Similar words: どんどん徐徐にコツコツ徐々にぐんぐん