Âm Hán Việt của 眼識 là "nhãn thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眼 [nhãn] 識 [chí, thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眼識 là がんしき [ganshiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がん‐しき【眼識】 読み方:がんしき 物事のよしあしや真偽などを見分ける能力。識見。「—のある人」 Similar words: 眼力