Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 眼( nhãn ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 眼目 là "nhãn mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
眼 [nhãn ] 目 [mục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 眼目 là がんもく [ganmoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 がんもく[0]【眼目】 ①物事のたいせつな点。主要な目的。要点。主眼。「教育の-は人間形成にある」 ②目。まなこ。 #デジタル大辞泉 がん‐もく【眼目】 読み方:がんもく 1目。まなこ。 「委員等が最も其の—を注で、熟視するの人物は」〈竜渓・経国美談〉 2ある物事の最も重要な点。「会議の—」 #地名辞典 眼目 読み方:サッカ(sakka) 所在富山県中新川郡上市町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒930-0422 富山県中新川郡上市町眼目Similar words :正鵠 核心 ポイント 要領 肯綮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mắt nhìn, trọng điểm