Âm Hán Việt của 眼目 là "nhãn mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眼 [nhãn] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眼目 là がんもく [ganmoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がんもく[0]【眼目】 ①物事のたいせつな点。主要な目的。要点。主眼。「教育の-は人間形成にある」 ②目。まなこ。 Similar words: 正鵠核心ポイント要領肯綮