Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 眼( nhãn ) 界( giới )
Âm Hán Việt của 眼界 là "nhãn giới ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
眼 [nhãn ] 界 [giới ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 眼界 là がんかい [gankai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がん‐かい【眼界】 読み方:がんかい 1目に見える範囲。視界。「―が開ける」 2考えの及ぶ範囲。「彼は―が狭い」 Wiktionary日本語版(日本語カテゴリ) # 眼界 出典:『Wiktionary』(2021/08/2108:02UTC版)名詞眼界(がんかい)ものが見える範囲。しかし、妻の視線は、幸にも私の視線と合しました。そうして、それとほとんど同時に、第二の私は丁度硝子に亀裂の入るような早さで、見る間に私の眼界から消え去ってしまいました。(芥川龍之介『二つの手紙』)(げんかい)(仏教)視覚の機能、視覚の器官。六根のひとつである眼根(げんこん)、もしくは十二処のひとつである眼処(げんしょ)の、十八界における呼び方(Similar words :展望 視界 視野
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tầm nhìn, phạm vi nhìn, cảnh quan