Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 眼( nhãn ) 力( lực )
Âm Hán Việt của 眼力 là "nhãn lực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
眼 [nhãn ] 力 [lực ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 眼力 là がんりき [ganriki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がん‐りき【眼力】 読み方:がんりき 1目で物を見る力。視力。がんりょく。 2物事の善悪・真偽・成否などを見抜く能力。がんりょく。 #がん‐りょく【眼力】 読み方:がんりょく 「がんりき(眼力) 」に同じ。 #め‐ぢから【目力/▽眼力】 読み方:めぢから 1目の表情や視線が他人に与える印象。特に、その人の意志や内面の強さなどが現れているように感じさせる目の表情。視線自体から感じる圧力・圧迫感。「—がある」 2あるものを見て、それを頼りに思うこと。「柴の家居を—に、漸(やうやう)鄙(たどり)つく息も苦しき胸を撫おろし」〈浄・源頼家源実朝鎌倉三代記〉 [補説]「眼力(がんりき)」は別語。Similar words :眼識
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhãn lực, lực nhìn, khả năng quan sát, thị lực tinh anh, ánh mắt sắc bén