Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 眺( thiếu ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 眺める là "thiếu me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
眺 [thiếu] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 眺める là ながめる [nagameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なが・める【眺める】 読み方:ながめる [動マ下一][文]なが・む[マ下二] 1視野に入ってくるもの全体を見る。のんびりと遠くを見る。広く見渡す。「星を—・める」「田園風景を—・める」 2じっと見つめる。感情をこめて、つくづくと見る。「しげしげと人の顔を—・める」 3かたわらで成り行きを見る。静観する。「状況を—・める」 4物思いにふけりながら、見るともなくぼんやり見る。「夕月夜のをかしきほどに出だし立てさせ給ひて、やがて—・めおはします」〈源・桐壺〉 #実用日本語表現辞典 眺める 読み方:ながめる (1)広く全体を見渡すことを意味する表現。 (2)見つめること、あるいは何もせずに様子を見ていることなどを意味する表現。 (2013年3月27日更新)Similar words :吟味 検分 検する チェック 検討
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn, ngắm, quan sát