Âm Hán Việt của 眺め là "thiếu me".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眺 [thiếu] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眺め là ながめ [nagame]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ながめ【眺め】 読み方:ながめ 1見渡すこと。遠くまで見ること。また、その風景。眺望。「—のきく場所」「—が良い」 2物思いにふけりながら見ること。和歌では多く「長雨(ながめ)」と掛けて用いる。「花の色は移りにけりないたづらに我身世にふる—せしまに」〈古今・春下〉 Similar words: 検分眺観覧観察