Âm Hán Việt của 眷族 là "quyến tộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眷 [quyến] 族 [tộc, thấu, tấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眷族 là けんぞく [kenzoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐ぞく【×眷属/×眷族】 読み方:けんぞく 1血筋のつながっている者。一族の者。身内の者。親族。 2従者。家来。配下の者。「四五百人の所従—に囲繞(ゐねう)せられて」〈平家・三〉 Similar words: 一門親族血縁集団族親一族