Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 眩( huyễn ) い( i )
Âm Hán Việt của 眩い là "huyễn i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
眩 [huyễn] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 眩い là まばゆい [mabayui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まばゆ・い[3]【眩▼い】 (形)[文]:クまばゆ・し 〔「目(ま)映(は)ゆし」の意〕 ①光が強くて、目をあけていられない。まぶしい。「-・い夏の太陽」 ②目をあけていられないほどに美しい。「-・いばかりの美人」 ③てれくさい。恥ずかしい。「ひたぶるに迎へ据ゑたらん、いと-・かりぬべし/徒然:240」 ④顔をそむけたいほど嫌だ。まったく気にくわない。「かどなきにはあらねど、-・き心地なむし侍りし/源氏:帚木」 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) #デジタル大辞泉 ま‐ばゆ・い【目▽映ゆい/×眩い】 読み方:まばゆい [形][文]まばゆ・し[ク] 1光が明るすぎて、まともに見られない。まぶしい。「—・い朝の光」 2まともに見られないほどきらびやかで美しい。「—・いばかりの宮殿」 3恥ずかしい。てれくさい。「親、はらから許して、ひたぶるに迎へ据ゑたらん、いと—・かりぬべし」〈徒然・二四〇〉 4度が過ぎていて、見ていられない。「しばしばまかり馴るるには、少し—・く」〈源・帚木〉 [派生]まばゆがる[動ラ五]まばゆげ[形動]まばゆさ[名] #まぶ・い【×眩い】 読み方:まぶい [形]《「まぶ」の形容詞化。近世語》 1容貌が美しい。「芸が能(い)いときてゐるに、面が—・いといふもんだから」〈滑・浮世床・初〉 2仕事などがうまくいく。都合がよい。「どうろくが気をつければ、—・いけれど」〈洒・潮来婦誌〉Similar words :眩しい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rực rỡ, sáng chói, chói mắt, lộng lẫy, chói chang