Âm Hán Việt của 眠らす là "miên rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眠 [miên] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眠らす là ねむらす [nemurasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねむら・す【眠らす/▽睡らす】 読み方:ねむらす 《一》[動サ五(四)]「眠らせる」に同じ。「好きなだけ—・してやろう」 《二》[動サ下二]「ねむらせる」の文語形。 Similar words: 打ち留める討取る害う仆す殺る