Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 県( huyện ) 民( dân ) 性( tính )
Âm Hán Việt của 県民性 là "huyện dân tính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
県 [huyện ] 民 [dân ] 性 [tính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 県民性 là けんみんせい [kenminsei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けんみん‐せい【県民性】 読み方:けんみんせい その都道府県出身の人々に共通してみられるとされる、気質や性格。 #実用日本語表現辞典 県民性 読み方:けんみんせい 日本全国の各都道府県ごとに特徴づけることができる傾向や考え方、文化や価値観の差異などを表す表現。県民の性質。 (2012年4月2日更新)Similar words :土地柄 風土 気風
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính cách người tỉnh, đặc trưng cư dân tỉnh, phong cách người dân địa phương