Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)県(huyện) 民(dân)Âm Hán Việt của 県民 là "huyện dân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 県 [huyện] 民 [dân]
Cách đọc tiếng Nhật của 県民 là けんみん [kenmin]
デジタル大辞泉けん‐みん【県民】県の住民。「神奈川県民」