Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)看(khán) 病(bệnh)Âm Hán Việt của 看病 là "khán bệnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 看 [khán] 病 [bệnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 看病 là かんびょう [kanbyou]
デジタル大辞泉かん‐びょう〔‐ビヤウ〕【看病】[名](スル)病人に付き添って世話をすること。「寝ずに看病する」→看護(かんご)[用法]