Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 看( khán ) 取( thủ )
Âm Hán Việt của 看取 là "khán thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
看 [khán] 取 [thủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 看取 là かんしゅ [kanshu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 看取 読み方:かんしゅ 見て取ること。見てそれと知る、察することなどを意味する表現。「見破る」といった意味では「看破」などとも言う。 #デジタル大辞泉 かん‐しゅ【看取】 [名](スル)見てそれと知ること。観取。「相手の言動からその意図を看取する」 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn chăm chú, quan sát, theo dõi, đưa mắt nhìn