Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 眉( my ) 根( căn )
Âm Hán Việt của 眉根 là "my căn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
眉 [mi , my ] 根 [căn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 眉根 là まゆね [mayune]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まゆ‐ね【眉根】 読み方:まゆね 1眉の根もと。眉毛の内側の方。まよね。「―を寄せる」 2まゆ。まよね。「雨降るといかでか人を待たざらむ誰(た)がためかける我が―ぞ」〈基俊集〉 # まよ‐ね【▽眉根】 読み方:まよね 「まゆね 」に同じ。「青柳(あをやぎ)の細き―を笑(ゑ)み曲がり」〈万・四一九二〉Similar words :眉 眉毛 眉宇 アイブロー アイブロウ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chân mày, hàng lông mày