Âm Hán Việt của 眉宇 là "my vũ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 眉 [mi, my] 宇 [vũ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 眉宇 là びう [biu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 び‐う【眉宇】 読み方:びう 《「宇」は軒(のき)。眉(まゆ)を目の軒と見立てていう》まゆのあたり。まゆ。「決意を―に漂わせる」 Similar words: 眉眉毛アイブロー眉根アイブロウ