Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 省( tỉnh ) 略( lược )
Âm Hán Việt của 省略 là "tỉnh lược ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
省 [tỉnh ] 略 [lược ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 省略 là しょうりゃく [shouryaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐りゃく〔シヤウ‐〕【省略】 読み方:しょうりゃく [名](スル)簡単にするために一部を取り除くこと。せいりゃく。「説明を—する」「前文—」 #せい‐りゃく【省略】 読み方:せいりゃく [名](スル)「しょうりゃく(省略) 」に同じ。〈和英語林集成〉 #省略 歴史民俗用語辞典 読み方:セイラク(seiraku) 詮議、工面。 別名精略、情略Similar words :切捨てる 省く 除却 取捨てる 略す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lược bỏ, giản lược, cắt bớt