Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 省( tỉnh ) 察( sát )
Âm Hán Việt của 省察 là "tỉnh sát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
省 [tỉnh] 察 [sát]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 省察 là しょうさつ [shousatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐さつ〔シヤウ‐〕【省察】 [名](スル)⇒せいさつ(省察) #せい‐さつ【省察】 [名](スル)自分自身をかえりみて、そのよしあしを考えること。「自らの言動を省察する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự suy ngẫm, tự kiểm điểm