Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)省(tỉnh) く(ku)Âm Hán Việt của 省く là "tỉnh ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 省 [tỉnh] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 省く là はぶく [habuku]
デジタル大辞泉はぶ・く【省く】[動カ五(四)]1不要のものとして取り除く。「説明を―・く」2全体から一部を取り除く。減らす。また、節約する。「手間を―・く」「時間を―・く」3分け与える。「貧しき民に財を―・き」〈太平記・三四〉[可能]はぶける