Âm Hán Việt của 相見る là "tương kiến ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 見 [hiện, kiến] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相見る là あいみる [aimiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい・みる〔あひみる〕【相見る/×逢い見る】 読み方:あいみる [動マ上一][文][マ上一] 1互いに相手を見る。対面する。「二人はこの人世で—・みることもなかっただろう」〈康成・千羽鶴〉 2男女が情を交わす。「それにぞあなるとは聞けど—・みるべきにもあらで」〈伊勢・六五〉 Similar words: 顔を合わせる遭う遭逢会する逢着