Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tương ) 見( kiến )
Âm Hán Việt của 相見 là "tương kiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương , tướng ] 見 [hiện , kiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相見 là しょうけん [shouken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐けん〔シヤウ‐〕【相見】 読み方:しょうけん [名](スル)会うこと。対面すること。 「面と向き合ったままお秀に—しようとした」〈漱石・明暗〉 #そう‐み〔サウ‐〕【相見】 読み方:そうみ 「人相見(にんそうみ) 」に同じ。Similar words :顔を合わせる 遭う 遭逢 相見る 会する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp mặt, gặp nhau