Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tướng ) 次( thứ ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 相次ぐ là "tướng thứ gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương, tướng] 次 [thứ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相次ぐ là あいつぐ [aitsugu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい‐つ・ぐ〔あひ‐〕【相次ぐ/相継ぐ】 [動ガ五(四)] 1物事があとからあとから続いて起こる。「―・ぐ惨事」 2受け継ぐ。伝えていく。また、相続する。「はかばかしう―・ぐ人もなくて」〈源・松風〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếp nối, xảy ra liên tiếp