Âm Hán Việt của 相棒 là "tương bổng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 棒 [bổng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相棒 là あいぼう [aibou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あいぼう:あひばう[0][3]【相棒】 ①駕籠(かご)など、二人で物をかつぐときの相手。 ②一緒に事をするときの相手。仲間。 Similar words: 棒組片棒仲間伴侶傍