Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tướng ) 撲( phốc )
Âm Hán Việt của 相撲 là "tướng phốc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương, tướng] 撲 [bạc, phác]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相撲 là すまい [sumai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すまい〔すまひ〕【相=撲/角=力】 読み方:すまい 《動詞「すま(争)う」の連用形から》 1すもう。また、すもうをとること。《季秋》「当麻蹶速(たいまのけはや)と野見宿禰(のみのすくね)とに—とらしむ」〈垂仁紀〉 2「相撲(すまい)の節(せち)」の略。「—のをり、内、春宮のおはしませば」〈大鏡・兼家〉 3「相撲取(すまいと)り」「相撲人(すまいびと)」の略。「—の負けてゐる後ろ手」〈枕・一二五〉 #すもう〔すまふ〕【相‐撲/角=力】 読み方:すもう 《動詞「すま(争)う」の終止・連体形の名詞化か》 1裸でまわしをつけ、素手の二人が、土俵内で相手を倒すか、または土俵外に出すことによって勝負を争う競技。古くは武術・農耕儀礼・神事として行われ、平安時代には宮中の年中行事として相撲(すまい)の節(せち)が行われた。室町時代に至って 職業 力士が生まれ、近世になり土俵や極まり手・禁じ手が定められた。一般に、日本の国技 とされる。「—を取る」《季秋》「—敗れしはずみの蹠(あうら)小さしとも/草田男」→大相撲 2「相撲取り」の略。[下接語](ずもう)足相撲・腕相撲・大相撲・押し相撲・女相撲・勧進相撲・給金相撲・草相撲・拳(けん)相撲・上覧相撲・座り相撲・力相撲・注文相撲・辻(つじ)相撲・花相撲・独り相撲・奉納相撲・本相撲・前相撲・負け相撲・宮相撲・村相撲・指相撲・四つ相撲・寄り相撲 相撲(1)の土俵Similar words :大相撲 角技
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sumo, môn sumo, võ sumo