Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tướng ) 承( thừa )
Âm Hán Việt của 相承 là "tướng thừa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương, tướng] 承 [thừa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相承 là そうしょう [soushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐しょう〔サウ‐〕【相承】 [名](スル)《「そうじょう」とも》弟子が師から、子が親から、学問・技芸・法などを次々に受け継ぐこと。「師資相承」「父子相承」 #そう‐じょう〔サウ‐〕【相▽承】 [名](スル)⇒そうしょう(相承) #三省堂大辞林第三版 そうしょう:さう-[0]【相承】 (名):スル 〔古くは、また仏教では「そうじょう」〕 学問・法・技芸などを次々に受け伝えていくこと。「まさしく師資-の古経なり/正法眼蔵」 #そうじょう:さう-[0]【相承】 (名):スル ⇒そうしょう(相承)Similar words :受継ぐ 受け継ぐ 譲り受ける 承ける 継承
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
di truyền, truyền lại