Âm Hán Việt của 相手取る là "tương thủ thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 手 [thủ] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相手取る là あいてどる [aitedoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あいて‐ど・る〔あひて‐〕【相手取る】 読み方:あいてどる [動ラ五(四)]交渉や争いの相手とする。訴訟の相手とする。「公害問題で企業を―・って訴訟を起こす」 Similar words: 忌避