Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tướng ) 応( ứng )
Âm Hán Việt của 相応 là "tướng ứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương, tướng] 応 [ưng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相応 là そうおう [souou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そうおう:さう-[0]【相応】 一(名・形動):スル[文]:ナリ ①ふさわしいこと。つりあっていること。また、そのさま。「身分-な家」「能力に-した学校を選ぶ」「-に暮らす」 ②〘仏〙複数の事柄が親しく和合していたり、統一されていたりすること。 二(形動タリ) : 一に同じ。「ただ浮船・松風村雨などやうの能に-たらんを、無上の物と知るべし/申楽談儀」Similar words :ふさわしい 似つこらしい 相応しい 似合しい 似付かわしい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phù hợp, xứng đáng, thích hợp