Âm Hán Việt của 相形 là "tương hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 形 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相形 là そうぎょう [sougyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうぎょう:さうぎやう[0]【相形】 顔つき。形相(ぎようそう)。 Similar words: 面様形相顔色面持ち面差し