Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tương ) 当( đương )
Âm Hán Việt của 相当 là "tương đương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương, tướng] 当 [đang, đáng, đương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相当 là そうとう [soutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そうとう:さうたう[0]【相当】 一(名):スル ①状態・程度などが釣り合っていること。ふさわしいこと。相応。「経済力に-した出資」「死に-する罪」「五〇歳-の人」「それ-のお礼」 ②違った尺度や体系上のあるものと等しいこと。対応すること。「日本語の『甘える』に-する英語は見つけにくい」 二(形動)[文]:ナリ ①物事の程度や状態が釣り合っているさま。ふさわしいさま。「アノ人ニ-ナ役/ヘボン」 ②物事の程度が普通よりかなり上であるさま。「-によい成績」「-な辛抱がいる」 三(副) 程度が普通よりはなはだしいさま。「-参っている」Similar words :いくぶん 可也 かなり 割り方 わりあい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tương đương, phù hợp, thích hợp