Âm Hán Việt của 相好 là "tướng hảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 好 [hảo, hiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相好 là そうごう [sougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうごう:さうがう[0]【相好】 ①〘仏〙仏の身体にそなわっているすぐれた特徴。三十二相とさらに細かい美点である八十種好をいう。 ②顔かたち。表情。 [句項目]相好を崩す Similar words: 風姿風付き形振り形姿形相