Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tương ) 似( tự )
Âm Hán Việt của 相似 là "tương tự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương , tướng ] 似 [tự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相似 là そうじ [souji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐じ〔サウ‐〕【相似】 読み方:そうじ [名](スル) 1形や性質が互いによく似ていること。「—した構造の建物」 2一つの図形を拡大または縮小した関係にあること。 3異種の生物の器官で、発生的には異なるが、機能が同じであるために形態が似ている現象。→相同 #相似 算数用語集・数学用語集 1つの図形を形を変えずに一定の割合に拡大したり、縮小した図形を元の図形と相似であるという。参考三角形の相似条件Similar words :類似 似る 類する 酷似 似寄る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tương tự, giống nhau, sự tương đồng