Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 相( tương ) 互( hỗ )
Âm Hán Việt của 相互 là "tương hỗ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
相 [tương , tướng ] 互 [hỗ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 相互 là そうご [sougo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐ご〔サウ‐〕【相互】 読み方:そうご 一つの物事に関係する両方の立場。また、その両方が同じことをしあうこと。「—の親睦を深める」「—に依存する」 #地名辞典 相互 読み方:ソウゴ(sougo)所在北海道白糠郡白糠町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒088-0341 北海道白糠郡白糠町相互Similar words :共通
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tương hỗ, lẫn nhau, qua lại