Âm Hán Việt của 相かわらず là "tương kawarazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] か [ka] わ [wa] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相かわらず là あいかわらず [aikawarazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい‐かわらず〔あひかはらず〕【相変(わ)らず】 読み方:あいかわらず [副]今までと変わったようすが見られないさま。以前と同じように。「—貧乏暇なしだ」 Similar words: 相も変わらず相も変らず