Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 直( trực ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 直面 là "trực diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
直 [trực] 面 [diện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 直面 là ひたおもて [hitaomote]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひた‐おもて【▽直面】 [名・形動ナリ] 1面と向かい合うこと。また、そのさま。「ただかう殿上人の―にさしむかひ」〈紫式部日記〉 2⇒ひためん(直面) #ちょく‐めん【直面】 [名](スル)物事に直接対すること。「思いがけない事態に直面する」 #ひた‐めん【▽直面】 能で、役者が面をつけずに素顔のままでいること。主に、普通は面をつけるシテ・シテツレについていう。ひたおもて。 能楽用語集 #直面 読み方:ヒタメン 直面とは、面(おもて)を着けずに、素顔であること。この素顔もまた、面のひとつと考えることから、こう呼ばれています。素顔であっても、化粧をしたり、表情を変化させるようなことはなく、まさに能面のように演じつづけます。▼関連用語 面
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối mặt, đối diện, gặp phải, đối diện với