Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)直(trực) 角(giác)Âm Hán Việt của 直角 là "trực giác". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 直 [trực] 角 [giác, giốc]
Cách đọc tiếng Nhật của 直角 là ちょっかく [chokkaku]
デジタル大辞泉ちょっ‐かく〔チヨク‐〕【直角】[名・形動]垂直に交わる二直線のなす角。90度の角。また、その角度をなしているさま。「T字路を直角に曲がる」