Âm Hán Việt của 直覚 là "trực giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 直 [trực] 覚 [giác, giáo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 直覚 là ちょっかく [chokkaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょっ‐かく〔チヨク‐〕【直覚】 読み方:ちょっかく [名](スル)推理や考察によらずに瞬間的に物事の本質をさとること。直観。「新しい時代への変化を—する」 Similar words: 直感六感第六感勘直観
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm giác trực tiếp, cảm giác đầu tiên, cảm nhận trực tiếp