Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)直(trực) 流(lưu)Âm Hán Việt của 直流 là "trực lưu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 直 [trực] 流 [lưu]
Cách đọc tiếng Nhật của 直流 là ちょくりゅう [chokuryuu]
デジタル大辞泉ちょく‐りゅう〔‐リウ〕【直流】[名](スル)1まっすぐに流れること。また、その流れ。「直流して本流に注ぐ川」2「直流電流」の略。⇔交流。3ある系統を直接に受けついでいること。また、その流派・人。#実用空調関連用語ちょくりゅう直流(DC)directcurrentDC時間にかかわらず、常に方向及び大きさが一定な電流。