Âm Hán Việt của 直感 là "trực cảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 直 [trực] 感 [cảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 直感 là ちょっかん [chokkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょっかん:ちよく-[0]【直感】 (名):スル 推理・考察など論理的思考によらず、感覚的に物事の真相を瞬時に感じとること。「-で答える」「父の身に何か起こったことを-した」→直観(補説欄) Similar words: 疑惑懐疑直覚洞察力予覚