Âm Hán Việt của 直前 là "trực tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 直 [trực] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 直前 là ちょくぜん [chokuzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょく‐ぜん【直前】 読み方:ちょくぜん 1物事の起こったり行われたりするすぐ前。「出発—に事故が発生した」⇔直後。 2すぐ前。目の前。「車の—を横断する」⇔直後。 Similar words: 寸前間際ギリギリ土壇場目前