Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 直( trực ) ち( chi ) に( ni )
Âm Hán Việt của 直ちに là "trực chi ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
直 [trực] ち [chi ] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 直ちに là ただちに [tadachini]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ただち‐に【直ちに】 [副] 1間に何も置かないで接しているさま。直接。じかに。「窓は直ちに通りに面している」「その方法が直ちに成功につながるとは限らない」 2時間を置かずに行動を起こすさま。すぐ。「通報を受ければ直ちに出動する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngay lập tức, tức thì