Âm Hán Việt của 目途 là "mục đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 途 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目途 là めど [medo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 め‐ど【目▽処/目途】 読み方:めど 目指すところ。目当て。また、物事の見通し。「九月実施を—に細部を詰める」 Similar words: 目当て目標目的地目的