Âm Hán Việt của 目覚める là "mục giác meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 覚 [giác, giáo] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目覚める là めざめる [mezameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 め‐ざ・める【目覚める】 読み方:めざめる [動マ下一][文]めざ・む[マ下二] 1眠りからさめる。目が覚める。「朝早くに—・める」 2感情・知覚・本能など、ひそんでいたものが働きだす。「仕事への意欲に—・める」「性に—・める」 3迷いが消え去って本心に立ち返る。「悪から—・める」「現実に—・める」 Similar words: 覚める起きる覚醒醒める