Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 覚( giác ) め( me )
Âm Hán Việt của 目覚め là "mục giác me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục] 覚 [giác, giáo] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目覚め là めざめ [mezame]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 め‐ざめ【目覚め】 1眠りから覚めること。「快い目覚め」 2ひそんでいたものが働きだすこと。「自我の目覚め」 3本心に立ち返ること。「良心の目覚め」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thức tỉnh, tỉnh giấc, sự nhận thức, sự mở mang