Âm Hán Việt của 目覚まし時計 là "mục giác mashi thời kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 覚 [giác, giáo] ま [ma] し [shi] 時 [thì, thời] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目覚まし時計 là めざましどけい [mezamashidokei]