Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 覚( giác ) ま( ma ) し( shi )
Âm Hán Việt của 目覚まし là "mục giác ma shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục] 覚 [giác, giáo] ま [ma ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目覚まし là めざまし [mezamashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 め‐ざまし【目覚まし】 《「めさまし」とも》 1目を覚ますこと。また、目を覚まさせるもの。眠気ざまし。「目覚ましに濃いお茶を飲む」 2目を覚ましたとき子供に与える菓子の類。おめざ。 3「目覚まし時計」の略。「目覚ましを掛け忘れる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng hồ báo thức, báo thức